Có 3 kết quả:

保健 bǎo jiàn ㄅㄠˇ ㄐㄧㄢˋ宝剑 bǎo jiàn ㄅㄠˇ ㄐㄧㄢˋ寶劍 bǎo jiàn ㄅㄠˇ ㄐㄧㄢˋ

1/3

bǎo jiàn ㄅㄠˇ ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bảo vệ sức khoẻ

Từ điển Trung-Anh

(1) health protection
(2) health care
(3) to maintain in good health

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

bảo kiếm, thanh kiếm báu

Từ điển Trung-Anh

(1) (double-edged) sword
(2) CL:把[ba3],方[fang1]

Bình luận 0